STT | Mục thông tin | Giải thích |
1 | Tên gọi của ngành | Kế toán |
2 | Bậc | Đại học |
3 | Loại bằng | Cử nhân |
4 | Loại hình đào tạo | Toàn thời gian |
5 | Thời gian | 3,5 năm |
6 | Số tín chỉ | 140 |
7 | Khoa quản lý | Kinh tế - Tài chính |
8 | Ngôn ngữ | Tiếng Việt & Tiếng Anh |
9 | Website | www.huflit.edu.vn |
10 | Khoa Kinh tế-Tài chính trường HUFLIT | |
11 | Ban hành | Tháng 8 năm 2021 |
PLOs | Chuẩn đầu ra |
PLO1 | Vận dụng được kiến thức nền tảng về kinh tế, quản lý và pháp luật |
PLO2 | Áp dụng được những kiến thức về kế toán, kiểm toán và thuế |
PLO3 | Đánh giá được các vấn đề về tài chính doanh nghiệp |
PLO4 | Tổ chức thực hiện được công tác kế toán trong các đơn vị |
PLO5 | Tổ chức, điều hành và làm việc nhóm có hiệu quả |
PLO6 | Thuyết trình và giao tiếp có hiệu quả trong chuyên môn kế toán, tài chính |
PLO7 | Sử dụng ngoại ngữ thành thạo trong giao tiếp và chuyên môn kế toán, tài chính |
PLO8 | Ứng dụng công nghệ thông tin thành thạo trong lĩnh vực kế toán, tài chính |
PLO9 | Thực thi trách nhiệm với công việc và với xã hội, phát huy tinh thần học tập suốt đời |
PLO10 | Hình thành ý thức tuân thủ pháp luật, hình thành được tác phong làm việc chuyên nghiệp |
Mục tiêu CTĐT | PO1 | PO2 | PO3 | PO4 | |
Chuẩn đầu ra | |||||
PLO1 | Vận dụng được kiến thức nền tảng về kinh tế, quản lý và pháp luật | X | X | X | |
PLO2 | Áp dụng được những kiến thức về kế toán, kiểm toán và thuế | X | X | X | |
PLO3 | Đánh giá được các vấn đề về tài chính doanh nghiệp | X | X | X | x |
PLO4 | Tổ chức thực hiện được công tác kế toán trong các đơn vị | X | X | x | |
PLO5 | Tổ chức, điều hành và làm việc nhóm có hiệu quả | X | X | x | X |
PLO6 | Thuyết trình và giao tiếp có hiệu quả trong chuyên môn kế toán, tài chính | X | X | X | |
PLO7 | Sử dụng ngoại ngữ thành thạo trong giao tiếp và chuyên môn kế toán, tài chính | x | X | X | X |
PLO8 | Ứng dụng công nghệ thông tin thành thạo trong lĩnh vực kế toán, tài chính | x | x | x | X |
PLO9 | Thực thi trách nhiệm với công việc và với xã hội, phát huy tinh thần học tập suốt đời | X | X | X | X |
PLO10 | Hình thành ý thức tuân thủ pháp luật, hình thành được tác phong làm việc chuyên nghiệp | X | X |
Thang điểm hệ 10 | Điểm chữ | Thang điểm hệ 4 |
9,0 – 10,0 | A+ | 4,0 |
8,5 – 8,9 | A | 4,0 |
8,0 – 8,4 | B+ | 3,5 |
7,0 – 7,9 | B | 3,0 |
6,0 – 6,9 | C+ | 2,5 |
5,5 – 5,9 | C | 2,0 |
5,0 – 5,4 | D+ | 1,5 |
4,0 – 4,9 | D | 1,0 |
Dưới 4 | F | 0,0 |
Đánh giá kết quả học tập | ||
Xuất sắc | 3,6 – 4,0 | |
Giỏi | 3,2 – cận 3,6 | |
Khá | 2,5 – cận 3,2 | |
Trung bình | 2,0 – cận 2,5 | |
Yếu | 1,0 – cận 2,0 | |
Kém | Dưới 1,0 |
STT | Khối kiến thức | Số tín chỉ | Ghi chú | |||
Bắt buộc | Tự chọn | Tổng cộng | ||||
1 | Giáo dục đại cương | Lý luận chính trị | 11 | 11 | ||
Ngoại ngữ | 20 | 20 | ||||
Kinh tế - xã hội | 07 | 07 | ||||
Toán- Tin học | 12 | 12 | ||||
2 | Giáo dục chuyên nghiệp | Cơ sở ngành | 17 | 17 | ||
Chuyên ngành | 46 | 46 | ||||
Kiến thức bổ trợ | 9 | 12 | 21 | |||
Thực tập & khóa luận tốt nghiệp | 06 | 06 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Lý thuyết (tiết) |
Thảo luận, thực hành | Tổng số tiết | |
1 | 1010443 | Triết học Mác - Lênin (Philosophy of Marxism-Leninism) |
3 | 3 | 30 | ||
2 | 1010452 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin (Political economics of Marxism-Leninism) |
2 | 2 | 45 | ||
3 | 1010092 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ideology of Ho Chi Minh) |
2 | 2 | 30 | ||
4 | 1010472 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the Vietnam Communist Party) |
2 | 2 | 45 | ||
5 | 1010462 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) |
2 | 2 | 30 | ||
Tổng cộng: | 11 | 11 | 165 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | HP Tiên quyết | Học phần trước |
1 | 1010484 | Tiếng Anh Cơ Bản 1 (Basic English 1) |
4 | ||
2 | 1010494 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 (Basic English 2) |
4 | Tiếng Anh Cơ Bản 1 (Basic English 1) |
|
4 | 2010263 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 1 (English for Accounting &Auditing 1) |
3 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 (Basic English 2) |
|
5 | 2010273 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 2 (English for Accounting &Auditing 2) |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 1 | |
6 | 2010283 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH 1 (English for Finance &Banking 1) |
3 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 |
|
7 | 2010293 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH 2 (English for Finance &Banking 2) |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH 1 |
|
Tổng cộng: | 20 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Ghi chú |
1 | 1010042 | Giáo dục thể chất 1 | 2 | 60 | Không tính vào điểm tích lũy |
2 | Sinh viên chọn 1 trong các học phần: | 90 | |||
1010602 | Giáo dục thể chất 2 (Thể hình-Thẩm Mỹ NC) | 3 | 90 tiết | ||
1010612 | Giáo dục thể chất 2 (Aerobic) | 3 | 90 tiết | ||
1010622 | Giáo dục thể chất 2 (Vovinam) | 3 | 90 tiết | ||
1010632 | Giáo dục thể chất 2 (Yoga) | 3 | 90 tiết | ||
1010642 | Giáo dục thể chất 2 (Khiêu vũ thể thao) | 3 | 90 tiết | ||
1010652 | Giáo dục thể chất 2 (Bơi lội) | 3 | 90 tiết | ||
3 | 1010034 | Giáo dục quốc phòng-An ninh | 3 | 165 | |
Tổng cộng: | 08 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
1 | 1010052 | Đại cương pháp luật Việt Nam (Fundamentals of Laws in Vietnam) |
2 | 30 | BB | Việt | ||
2 | 2020052 | Luật kinh tế (Economic Laws) |
2 | 30 | BB | Việt | ||
3 | 2010013 | Quản trị học (Managerial Science) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
Tổng cộng: | 7 | 105 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
1 | 1010083 | Tin học Đại cương (General Informatics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
2 | 2022313 | Thống kê ứng dụng (Applied statistics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
3 | 2022303 | Kinh tế lượng ứng dụng (Applied Econometrics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
4 | 2022293 | Toán ứng dụng (Applied Mathematics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
Tổng cộng: | 12 | 180 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
1 | 2020013 | Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
2 | 2020023 | Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) |
3 | 45 | BB | Việt | ||
3 | 2010302 | Kỹ năng học đại học (KT) (Study Skills) |
2 | 30 | BB | Việt | ||
4 | 2020043 | Nguyên lý kế toán (Fundamental of Accounting) |
3 | 45 | BB | Kinh tế vi mô | Việt | |
5 | 2022523 | Thuế và khai báo thuế (Tax and tax declaration) |
3 | 45 | BB | Đại cương pháp luật VN | Việt | |
6 | 2022533 | Quản lý nhà nước về kế toán (State management of accounting) |
3 | 30 | BB | Nguyên lý Kế toán | Việt | |
Tổng cộng: | 17 | 255 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
1 | 2022013 | Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
2 | 2022103 | Kế toán quản trị (Management Accounting) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Kế toán tài chính 1 | Anh |
3 | 2022023 | Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) |
3 | 45 | BB | Kế toán tài chính 1 | Việt | |
4 | 2021253 | Kiểm toán cơ bản (Basic auditing) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
5 | 2022033 | Kế toán tài chính 3 (Financial Accounting 3) |
3 | 45 | BB | Kế toán tài chính 2 | Việt | |
6 | 2022053 | Kế toán chi phí (Costs accounting) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
7 | 2022123 | Hệ thống thông tin kế toán (Accounting Information System) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
8 | 2021082 | Thực hành nghề nghiệp (Professional practice) |
2 | 30 | BB | Việt | ||
9 | 2022043 | Kế toán tài chính 4 (Financial accounting 4) |
3 | 45 | BB | Kế toán tài chính 3 | Việt | |
10 | 2022373 | Kế toán quốc tế International Accounting |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Anh | |
11 | 2022113 | Phân tích hoạt động kinh doanh (Business operating Analysis) |
3 | 45 | BB | Kế toán tài chính 1, 2, 3, 4 | Việt | |
12 | 2022083 | Kiểm soát Nội bộ (Internal control) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
13 | 2021113 | Kế toán ngân hàng (Banking Accounting) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Việt | |
14 | 2022453 | Khởi nghiệp (Entrepreneurship) |
3 | 45 | BB | Quản trị học Tài chính công ty |
Việt | |
15 | 2021322 | Thực tập tốt nghiệp (Internship) |
2 | 30 | BB | Việt | ||
16 | 2022133 | Phần mềm kế toán (Accounting Software) |
3 | 45 | BB | Tin học Đại cương | Việt | |
Tổng cộng: | 46 | 690 |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
CÁC MÔN BẮT BUỘC | 9 | 135 | ||||||
1 | 2022403 | Tài chính Công ty (Corporate finance) |
3 | 45 | BB | Kinh tế vi mô | Anh | |
2 | 2022203 | Kế toán hành chính sự nghiệp (Public accounting) |
3 | 45 | BB | Nguyên lý kế toán | Kế toán tài chính 1, 2, 3, 4 | Việt |
3 | 2011063 | Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3 | 45 | BB | Triết học Mac-Lenin | Việt | |
CÁC MÔN TỰ CHỌN ( Chọn 4/8 môn) |
12 | 180 | ||||||
1 | 2011113 | Kế toán excel (Excel accounting) |
3 | 45 | TC | Tin học Đại cương | Kế toán tài chính 4 | Việt |
2 | 2011123 | Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization) |
3 | 45 | TC | Tin học đại cương | ||
3 | 2021013 | Tài Chính -Tiền Tệ (Finance and Money) |
3 | 45 | TC | |||
4 | 2021103 | Thanh toán quốc tế (International payments) |
3 | 45 | TC | Kinh tế vĩ mô | ||
5 | 2021163 | Đầu tư tài chính (Financial investment) |
3 | 45 | TC | Tài chính công ty | ||
6 | 2022443 | Đầu tư bất động sản (Real Estale investment) |
3 | 45 | TC | Tài chính công ty | ||
7 | 2022433 | Thẩm định dự án đầu tư (Project Appraisal) |
3 | 45 | TC | Tài chính công ty | ||
8 | 2022323 | Định giá tài sản (Asset appraisal) |
3 | 45 | TC | Luật Kinh tế |
Số TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | Số tiết | Loại HP | Học phần tiên quyết | Học phần trước | Dạy bằng NN |
1 | 2042026 | Khóa luận tốt nghiệp (Graduation thesis) |
6 | 90 | TC | Việt | ||
HOẶC | ||||||||
2 | 2022543 | Chuẩn mực IFRS (International Financial Reporting Standard 2) |
3 | 45 | TC | Kế toán tài chính 4 | Anh | |
3 | 2022553 | Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated financial statement) |
3 | 45 | TC | Nguyên lý kế toán | Kế toán tài chính 4 | Việt |
Tổng cộng: | 6 | 90 |
STT | Mã HP | Tên học phần | Đáp ứng chuẩn đầu ra | |||||||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | |||
I. Kiến thức giáo dục đại cương | ||||||||||||
1 | 1010443 | Triết học Mác - Lênin | H | L | L | M | L | |||||
2 | 1010452 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | H | L | L | M | L | |||||
3 | 1010092 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | H | L | L | M | L | |||||
4 | 1010472 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | H | L | L | M | L | |||||
5 | 1010462 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | H | M | L | L | M | |||||
6 | 1010484 | Tiếng Anh Cơ Bản 1 | M | H | L | H | ||||||
7 | 1010494 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 | M | H | L | H | ||||||
8 | 2010263 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 1 | H | M | H | L | L | |||||
9 | 2010283 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH 1 | L | H | L | M | H | L | M | L | ||
10 | 2010273 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 2 | L | M | H | L | M | |||||
11 | 2010293 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH 2 | L | M | H | L | M | |||||
12 | 1010052 | Đại cương pháp luật Việt Nam | M | M | L | M | M | |||||
13 | 2020052 | Luật kinh tế | M | M | L | L | L | |||||
14 | 2010013 | Quản trị học | L | M | M | M | L | M | ||||
15 | 1010083 | Tin học Đại cương | L | H | L | |||||||
16 | 2022313 | Thống kê ứng dụng | M | L | L | L | M | M | L | |||
17 | 2022303 | Kinh tế lượng ứng dụng |
M | M | H | M | L | |||||
18 | 2022293 | Toán ứng dụng | M | L | M | H | M | |||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | |||
II.Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | ||||||||||||
1 | 2020013 | Kinh tế vi mô |
M | L | L | M | L | |||||
2 | 2020023 | Kinh tế vĩ mô | H | L | L | L | L | |||||
3 | 2010302 | Kỹ năng học dại học (KT) | M | M | L | M | L | M | L | L | ||
4 | 2020043 | Nguyên lý kế toán | H | L | M | M | M | |||||
5 | 2022523 | Thuế và khai báo thuế | H | H | M | M | M | |||||
6 | 2022533 | Quản lý nhà nước về kế toán | M | H | M | L | M | H | ||||
7 | 2022013 | Kế toán tài chính 1 | M | H | H | L | H | |||||
8 | 2022103 | Kế toán quản trị | L | H | L | M | L | H | L | M | ||
9 | 2022023 | Kế toán tài chính 2 | M | H | M | L | H |
M |
||||
10 | 2021253 | Kiểm toán cơ bản | H | H | L | L | L | M | L | M | M |
M |
11 | 2022033 | Kế toán tài chính 3 | M | H | M | M | M | |||||
12 | 2022053 | Kế toán chi phí | H | L | M | L | L | |||||
13 | 2022123 | Hệ thống thông tin kế toán | H | H | M | |||||||
14 | 2022113 | Phân tích hoạt động kinh doanh |
H | H | M | |||||||
15 | 2022262 | Thực hành nghề nghiệp | M | H | L | L | H | H | L | H | H | H |
16 | 2022043 | Kế toán tài chính 4 | H | M | M | M | M | |||||
17 | 2022373 | Kế toán quốc tế | H | M | L | H | L | M | ||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | |||
18 | 2022133 | Phần mềm kế toán | H | M | L | L | M | |||||
19 | 2022083 | Kiểm soát Nội bộ |
M | M | M | M | L | L | M | L | M |
M |
20 | 2022453 | Khởi nghiệp | H | H | M | M | H | M | M | H | H | |
21 | 2022113 | Kế toán ngân hàng | L | M | L | M | L | M | ||||
22 | 2022403 | Tài chính công ty | M | H | L | L | L | M | L | |||
23 | 2011063 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | M | L | M | L | L | M | ||||
24 | 2022203 | Kế toán hành chính sự nghiệp | H | H | M | M | L | L | M | M | M | |
25 | 2011113 | Kế toán Excel | L | M | L | M | H | M | ||||
26 | 2011123 | Trực quan hóa dữ liệu | H | M | L | H | L | M | ||||
27 | 2021013 | Tài chính- Tiền tệ | M | H | L | L | M | L | ||||
28 | 2021103 | Thanh toán quốc tế | H | L | L | M | L | L | ||||
29 | 2022443 | Đầu tư bất động sản | L | H | H | H | H | M | H | |||
30 | 2021163 | Đầu tư tài chính |
M | H | L | L | M | L | ||||
31 | 2022433 | Thẩm định dự án đầu tư | L | L | M | L | M | |||||
32 | 2022323 | Định giá tài sản | M | H | L | L | M | L | ||||
33 | 2022322 | Thực tập tốt nghiệp | M | H | L | L | H | H | H | H | H | |
34 | 2042026 | Khóa luận tốt nghiệp |
M | H | L | L | H | H | H | H | H | H |
35 | 2022543 | Chuẩn mực IFRS | M | H | L | M | L | M | ||||
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | PLO9 | PLO10 | |||
36 | 2022553 | Báo cáo tài chính hợp nhất |
M | H | L | M | L | L | L | M | L | M |
Năm | Học kỳ | Mã HP | Tên học phần | Số TC | LT | BT | TH | Tổng cộng |
1 | 1 | 1010484 | Tiếng Anh Cơ Bản 1 | 4 | 4 | 18 | ||
2020013 | Kinh tế vi mô | 3 | 3 | |||||
2010013 | Quản trị học | 3 | 3 | |||||
1010443 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 3 | |||||
2010302 | Kỹ năng học Đại học (KT) | 2 | 2 | |||||
2022293 | Toán ứng dụng | 3 | 3 | |||||
2 | 1010494 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 | 4 | 4 | 20 | |||
1010052 | Đại cương pháp luật Việt Nam | 2 | 2 | |||||
2020023 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 3 | |||||
2020043 | Nguyên lý kế toán | 3 | 3 | |||||
1010452 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 2 | |||||
2022313 | Thống kê ứng dụng | 3 | 3 | |||||
1010083 | Tin học đại cương | 3 | 3 | |||||
2 | 3 | 1010092 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 17 | ||
2022303 | Kinh tế lượng ứng dụng | 3 | 2 | 1 | ||||
2010263 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 1 | 3 | 3 | |||||
2022013 | Kế toán tài chính 1 | 3 | 2 | 1 | ||||
2011063 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | 3 | |||||
2022403 | Tài chính công ty | 3 | 3 | |||||
4 | 2010273 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 2 | 3 | 3 | 16 | |||
2022523 | Thuế và khai báo thuế | 3 | 2 | 1 | ||||
2022023 | Kế toán tài chính 2 | 3 | 2 | 1 | ||||
2020052 | Luật kinh tế | 2 | 2 | |||||
2022113 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | 3 | |||||
1010462 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | |||||
5 | 2010283 | Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 1 | 3 | 2 | 11 | |||
1010472 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||
CHỌN 2/4 MÔN (*) | ||||||||
2011113 | Kế toán excel | 3 +3 | ||||||
2011123 | Trực quan hóa dữ liệu | |||||||
2021013 | Tài chính - Tiền tệ | 3 | ||||||
2021103 | Thanh toán quốc tế | |||||||
3 | 6 | 2010293 | Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 2 | 3 | 3 | 18 | ||
2022053 | Kế toán chi phí | 3 | 3 | |||||
2022033 | Kế toán tài chính 3 | 3 | 2 | 1 | ||||
2022103 | Kế toán quản trị | 3 | 2 | 1 | ||||
2022083 | Kiểm soát nội bộ | 3 | 3 | |||||
2022533 | Quản lý Nhà nước về kế toán | 3 | 3 | |||||
7 | 2022373 | Kế toán quốc tế * | 3 | 2 | 1 | 18 | ||
2022043 | Kế toán tài chính 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
2021253 | Kiểm toán cơ bản | 3 | 2 | 1 | ||||
2022123 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | 2 | 1 | ||||
2022133 | Phần mềm kế toán | 3 | 2 | 1 | ||||
2022203 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | 2 | 1 | ||||
8 | 2021082 | Thực hành nghề nghiệp | 2 | 2 | 11 | |||
2021113 | Kế toán ngân hàng | 3 | 2 | 1 | ||||
CHỌN 2/4 MÔN (*) | ||||||||
2022433 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 + 3 | 3 | |||||
2022323 | Định giá tài sản | 3 | ||||||
2022443 | Đầu tư bất động sản | 3 | ||||||
2021163 | Đầu tư tài chính | 3 | ||||||
3,5 | 9 | 2021322 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 2 | 11 | ||
2022453 | Khởi nghiệp | 3 | 3 | |||||
2042026 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 6 | |||||
2022543 | Chuẩn mực IFRS | 3 | ||||||
2022553 | Báo cáo tài chính hợp nhất | 3 |
STT | Mã HP | Tên học phần | Tên giảng viên | Ghi chú |
1 | 1010443 | Triết học Mác - Lênin | Khoa LLCT | |
2 | 1010484 | Tiếng Anh Cơ Bản 1 | BM Tiếng Anh không chuyên | |
3 | 2020013 | Kinh tế vi mô | Phan Minh Đạt Hoàng Đức Sinh |
|
4 | 1010052 | Đại cương pháp luật Việt Nam | Khoa Luật | |
5 | 2010013 | Quản trị học | Nguyễn Thị Anh Hoàng Đức Sinh |
|
6 | 1010083 | Tin học Đại cương |
Khoa CNTT | |
7 | 1010452 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Khoa LLCT | |
8 | 1010494 | Tiếng Anh Cơ Bản 2 | BM Tiếng Anh không chuyên | |
9 | 2020023 | Kinh tế vĩ mô |
Phan Minh Đạt Hoàng Đức Sinh Nguyễn Thị Anh |
|
10 | 2010302 | Kỹ năng học Đại học (KT) | Nguyễn Thanh Sơn Võ Đình Phụng Và các GV khoa khác |
|
11 | 2020043 | Nguyên lý kế toán | Nguyễn Thanh Sơn Vũ Thị Diệp Chi Nguyễn Thị Tuyết Như |
|
12 | 2020052 | Luật kinh tế | Khoa Luật | |
13 | 1010462 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Khoa LLCT | |
14 | 2022293 | Toán ứng dụng | Đinh Ngọc Long Nguyễn Thị Anh |
|
15 | 2010263 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 1 | Lê Bá Khôi Phan Minh Đạt Trần Thị San Đào |
|
16 | 2022013 | Kế toán tài chính 1 | Nguyễn Thanh Sơn Vũ Thị Diệp Chi Nguyễn Thị Tuyết Như |
|
17 | 2022523 | Thuế và khai bao thuế | Nguyễn Thanh Sơn Lý Phát Cường |
|
18 | 1010472 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Khoa LLCT | |
29 | 1010092 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Khoa LLCT | |
20 | 2022103 | Kế toán quản trị | Lê Bá Khôi Lý Phát Cường |
|
21 | 2022023 | Kế toán tài chính 2 | Nguyễn Thanh Sơn Vũ Thị Diệp Chi Nguyễn Thị Tuyết Như |
|
22 | 2010283 | Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 1 | Trần San Đào Lê Bá Khôi Ngô Ngọc Thuyên Đinh Ngọc Long |
|
23 | 2022313 | Thống kê ứng dụng | Nguyễn Thị Anh Hoàng Đức Sinh |
|
24 | 2010273 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán- Kiểm toán 2 | Trần San Đào Lê Bá Khôi Ngô Ngọc Thuyên Đinh Ngọc Long |
|
25 | 2021253 | Kiểm toán cơ bản | Võ Đình Phụng Lý Phát Cường |
|
26 | 2022033 | Kế toán tài chính 3 | Nguyễn Thanh Sơn Lý Phát Cường |
|
27 | 2022053 | Kế toán chi phí | Lý Phát Cường Nguyễn Thanh Sơn |
|
28 | 2022303 | Kinh tế lượng ứng dụng |
Đinh Ngọc Long Nguyễn Thị Anh |
|
29 | 2011063 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Hoàng Đức Sinh Nguyễn Thị Anh |
|
30 | 2022533 | Quản lý nhà nước về kế toán | Lý Phát Cường Vũ Thị Diệp Chi |
|
31 | 2021113 | Kế toán ngân hàng | Trương Hoàng Hùng Trần Minh Lam |
|
32 | 2010293 | Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 2 | Lê Bá Khôi Ngô Ngọc Thuyên Đinh Ngọc Long Trần San Đào |
|
33 | 2022123 | Hệ thống thông tin kế toán |
Lý Phát Cường Võ Đình Phụng |
|
34 | 2021082 | Thực hành nghề nghiệp | GV BM KT | |
35 | 2022043 | Kế toán tài chính 4 |
Nguyễn Thanh Sơn Lý Phát Cường |
|
36 | 2022373 | Kế toán quốc tế | Lê Bá Khôi Phan Minh Đạt |
|
37 | 2022113 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Lý Phát Cường Nguyễn Thanh Sơn Võ Đình Phụng |
|
38 | 2022403 | Tài chính công ty |
Nguyễn Thị Ngọc Vân Thái Thị Thu Nguyệt Ngô Ngọc Thuyên Hoàng Đức Sinh |
|
39 | 2011113 | Kế toán excel |
Võ Đình Phụng Vũ Thị Diệp Chi |
|
40 | 2011123 | Trực quan hóa dữ liệu | Lê Bá Khôi Phan Minh Đạt |
|
41 | 2021013 | Tài chính- Tiền tệ | Nguyễn Thị Ngọc Vân Ngô Ngọc Thuyên |
|
42 | 2021103 | Thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Ngọc Vân Trần San Đào |
|
43 | 2022433 | Thẩm định dự án đầu tư | Hoàng Đức Sinh Phan Minh Đạt |
|
44 | 2022323 | Định giá tài sản | Ngô Ngọc Thuyên Nguyễn Thị Ngọc Vân |
|
45 | 2021163 | Đầu tư tài chính |
Phan Minh Đạt Nguyễn Thị Ngọc Vân |
|
46 | 2022443 | Đầu tư bất động sản | Nguyễn Thị Tuyết Như Lý Phát Cường |
|
47 | 2022083 | Kiểm soát nội bộ | Võ Đình Phụng Lý Phát Cường |
|
48 | 2022203 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
Võ Đình Phụng Phan Minh Đạt |
|
49 | 2022553 | Báo cáo tài chính hợp nhất | Võ Đình Phụng Nguyễn Thanh Sơn |
|
50 | 2022133 | Phần mềm kế toán | Vũ Thị Diệp Chi Võ Đình Phụng |
|
51 | 2021322 | Thực tập tốt nghiệp | GV BM KT | |
52 | 2022453 | Khởi nghiệp | Đinh Ngọc Long Phan Minh Đạt |
|
53 | 2042026 | Khóa luận tốt nghiệp | GV BM KT | |
54 | 2022543 | Chuẩn mực IFRS | Lê Bá Khôi Nguyễn Thanh Sơn |
|
Nguồn tin: Khoa Kinh tế - Tài chính