STT | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Số khung | Khoa |
1
|
1250033 | Giải tích | 3 | 1 | CNTT |
2
|
1221014 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 4 | 1 | CNTT |
3
|
1310622 | Đọc tiếng Anh 3 (KS) | 2 | 1 | DL-KS |
4
|
1310732 | Viết tiếng Anh 3 (DL) | 2 | 1 | DL-KS |
5
|
1310632 | Viết tiếng Anh 3 (KS) | 2 | 1 | DL-KS |
6
|
1310482 | Viết tiếng Anh 1 (DL) | 2 | 1 | DL-KS |
7
|
1320482 | Viết tiếng Anh 1 (KS) | 2 | 1 | DL-KS |
8
|
1330173 | Viết báo cáo khoa học | 3 | 1 | DL-KS |
9
|
1320093 | Nói trước công chúng | 3 | 1 | DL-KS |
10
|
1321073 | Tiếp thị du lịch | 3 | 1 | DL-KS |
11
|
1330183 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 1 | DL-KS |
12
|
1322093 | Thực tập thực tế nhận thức | 3 | 1 | DL-KS |
13
|
1622362 | Thực hành tiếng 3 (NB) | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
14
|
1622092 | Đọc tiếng Nhật 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
15
|
1622102 | Nghe tiếng Nhật 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
16
|
1622132 | Viết tiếng Nhật 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
17
|
1622472 | Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
18
|
1621152 | Viết tiếng Hàn 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
19
|
1622382 | Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
20
|
1622432 | Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
21
|
1622562 | Địa lý Nhật Bản | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
22
|
1622502 | Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
23
|
1113032 | Tiếng Nhật 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
24
|
1112032 | Tiếng Hàn 3 | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
25
|
1610062 | Lịch sử HQ | 2 | 1 | NN & VH phương Đông |
26
|
1610112 | Phương pháp luận sáng tạo | 2 | 4 | NN & VH phương Đông, Ngoại ngữ |
27
|
1010392 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 | 4 | |
28
|
1010302 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 | 4 | |
29
|
1010012 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 4 | |
30
|
2022403 | Tài chính công ty | 3 | 1 | KTTC |
31
|
2022203 | Tài chính công ty 1 | 3 | 3 | KTTC |
32
|
2021032 | Thị trường tài chính | 2 | 2 | KTTC |
33
|
2022313 | Thống kê ứng dụng | 3 | 1 | KTTC |
34
|
1010443 | Triết học Mác- Lênin | 3 | 6 | LLCT |
35
|
1010452 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 2 | LLCT |
36
|
1010462 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 5 | LLCT |
37
|
1010092 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | LLCT |
38
|
1010023 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 2 | LLCT |
39
|
1010062 | Những nguyên lý CBCCN Mác-Lênin 1 | 2 | 1 | LLCT |
40
|
1010313 | Những nguyên lý CBCCN Mác-Lênin 2 | 3 | 2 | LLCT |
41
|
1010052 | Đại cương PLVN | 2 | 2 | Luật |
42
|
1521112 | Nghe tiếng Anh 3 | 2 | 1 | Ngoại Ngữ |
43
|
1521172 | Viết tiếng Anh 4 | 2 | 1 | Ngoại Ngữ |
44
|
1421152 | Dịch viết trong kinh doanh | 2 | 1 | QTKD |
45
|
1411143 | Tiếp thị căn bản | 3 | 1 | QTKD |
Nguồn tin: Phòng Đào tạo đại học